🌟 끝장을 보다

1. 끝까지 하여 결과가 나게 하다.

1. NHÌN THẤY KẾT QUẢ: Làm đến cùng và cho ra kết quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 무슨 일이든 시작하면 끝장을 봐야 직성이 풀리는 성미이다.
    I'm a man of temper who gets off on the edge of anything he starts.

끝장을 보다: see the ultimate state,結末を付ける。決着を付ける,voir la fin d'une affaire,ver el final, ver el fin, ver la conclusión,يرى النهاية,эцсийг нь харах, эцсийг үзэх,nhìn thấy kết quả,(ป.ต.)มองเห็นบทสรุป ; ทำให้ถึงที่สุด, ทำให้สุด ๆ,,заканчивать; оканчивать,看到结果;干到底,

🗣️ 끝장을 보다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 끝장을보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)