🌟 끝장을 보다
🗣️ 끝장을 보다 @ Ví dụ cụ thể
- 끝장을 보다. [보다]
• Xem phim (105) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151)